Con chim se sẻ
Nó !important; ăn gạo tẻ
Nó !important; hót líu lo
Nó !important; ăn hạt ngô
Nó !important; ăn lép nhép
Nó !important; ăn gạo nếp
Nó !important; vãi ra sân
Ở lá !important;ng giềng gần
Đuổi con chim sẻ.